Có 2 kết quả:
层见迭出 céng jiàn dié chū ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄝˊ ㄔㄨ • 層見迭出 céng jiàn dié chū ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄝˊ ㄔㄨ
céng jiàn dié chū ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄝˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occur frequently
(2) to occur repeatedly
(2) to occur repeatedly
Bình luận 0
céng jiàn dié chū ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄝˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occur frequently
(2) to occur repeatedly
(2) to occur repeatedly
Bình luận 0